Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: ngưu 牛 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丶一フノ
Thương Hiệt: HQYHS (竹手卜竹尸)
Unicode: U+7265
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0