Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
ngưu 牛 (+5 nét)
Hình thái:
⿰牜四Nét bút:
ノ一丨一丨フノフ一Thương Hiệt: HQWC (竹手田金)
Unicode:
U+726DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận