Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: ngưu 牛 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: HQFQU (竹手火手山)
Unicode: U+7288
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyền

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0