Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: ngưu 牛 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HQIPF (竹手戈心火)
Unicode: U+72A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2