Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: khuyển 犬 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: KHLMY (大竹中一卜)
Unicode: U+7305
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)

Tự hình 1

Bình luận 0