Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: khuyển 犬 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: KHTBC (大竹廿月金)
Unicode: U+7320
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1