Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
bạch 白 (+10 nét)
Hình thái:
⿰白華Nét bút:
ノ丨フ一一一丨丨一一丨丨一一丨Thương Hiệt: HATMJ (竹日廿一十)
Unicode:
U+76A3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận