Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
mục 目 (+8 nét)
Hình thái:
⿰目建Nét bút:
丨フ一一一フ一一一一丨フ丶Thương Hiệt: BUNKQ (月山弓大手)
Unicode:
U+7777Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
건Âm Quảng Đông:
gin1Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận