Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨ノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: MRDCI (一口木金戈)
Unicode: U+7879
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0