Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: thạch 石 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶丶フノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: MRJHR (一口十竹口)
Unicode: U+78A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0