Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
huyệt 穴 (+4 nét)
Hình thái:
⿱穴木Nét bút:
丶丶フノ丶一丨ノ丶Thương Hiệt: JCD (十金木)
Unicode:
U+7A7CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận