Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: huyệt 穴 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶ノフフ一フ
Thương Hiệt: JCPRU (十金心口山)
Unicode: U+7A87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0