Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: huyệt 穴 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一丨一ノフ丨一
Thương Hiệt: JCJKD (十金十大木)
Unicode: U+7A99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0