Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
huyệt 穴 (+6 nét)
Hình thái:
⿱穴成Nét bút:
丶丶フノ丶一ノフフノ丶Thương Hiệt: JCIHS (十金戈竹尸)
Unicode:
U+7A9AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận