Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ:
lập 立 (+3 nét)
Hình thái:
⿰立千Nét bút:
丶一丶ノ一ノ一丨Thương Hiệt: YTHJ (卜廿竹十)
Unicode:
U+7ACFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận