Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HBUC (竹月山金)
Unicode: U+7B6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0