Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: HSJE (竹尸十水)
Unicode: U+7B83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0