Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
trúc 竹 (+12 nét)
Hình thái:
⿱⺮𣄃Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丶一フノ一丨丨一一一ノ丶Thương Hiệt: XHYSC (重竹卜尸金)
Unicode:
U+7C31Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận