Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフ一一ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: HBHJ (竹月竹十)
Unicode: U+7C32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2