Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶フ丨丶フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: HIFE (竹戈火水)
Unicode: U+7C36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lộc
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1