Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: mễ 米 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ一フ
Thương Hiệt: FDHP (火木竹心)
Unicode: U+7C77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1