Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨ノ丶一
Thương Hiệt: VFDM (女火木一)
Unicode: U+7D4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0