Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
mịch 糸 (+6 nét)
Hình thái:
⿰糹回Nét bút:
フフ丶丶丶丶丨フ丨フ一一Thương Hiệt: VFWR (女火田口)
Unicode:
U+7D57Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận