Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái:
⿰糹夾Nét bút:
フフ丶丶丶丶一ノ丶ノ丶ノ丶Thương Hiệt: VFKOO (女火大人人)
Unicode:
U+7D8AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận