Có 4 kết quả:

ghépgiápképxáp
Âm Nôm: ghép, giáp, kép, xáp
Tổng nét: 7
Bộ: đại 大 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: KOO (大人人)
Unicode: U+593E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáp
Âm Pinyin: jiā ㄐㄧㄚ, jiá ㄐㄧㄚˊ, jià ㄐㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はさ.む (hasa.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaap3, gap3, gep6, gip6

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0

1/4

ghép

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghép chữ

giáp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo giáp; giáp mặt

kép

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo kép

xáp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xáp lại