Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
mịch 糸 (+10 nét)
Hình thái:
⿰糹桑Nét bút:
フフ丶丶丶丶フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶Thương Hiệt: VFEED (女火水水木)
Unicode:
U+7E14Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận