Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái:
⿰糹茸Nét bút:
フフ丶丶丶丶一丨丨一丨丨一一一Thương Hiệt: VFTSJ (女火廿尸十)
Unicode:
U+7E19Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận