Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
mịch 糸 (+10 nét)
Hình thái:
⿰糹素Nét bút:
フフ丶丶丶丶一一丨一フフ丶丨ノ丶Thương Hiệt: VFQMF (女火手一火)
Unicode:
U+7E24Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận