Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
mịch 糸 (+12 nét)
Hình thái:
⿰糹單Nét bút:
フフ丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一一一丨Thương Hiệt: VFRRJ (女火口口十)
Unicode:
U+7E5FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận