Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ:
dương 羊 (+15 nét)
Hình thái:
⿰⺶慶Nét bút:
丶ノ一一一ノ丶一ノフ丨丨一フ丶フ丶丶ノフ丶Thương Hiệt: TQIXE (廿手戈重水)
Unicode:
U+7FBBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận