Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: BJLO (月十中人)
Unicode: U+813B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0