Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
thần 臣 (+12 nét)
Hình thái:
⿱臦夰Nét bút:
一丨一フ丨丨一一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丨Thương Hiệt: SSKLL (尸尸大中中)
Unicode:
U+81E9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận