Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hạo
Tổng nét: 5
Bộ: đại 大 (+2 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: 一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: KLL (大中中)
Unicode: U+5930
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はな.つ (hana.tsu)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0