Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
⿱艹光Nét bút:
一丨丨丨丶ノ一ノフThương Hiệt: TFMU (廿火一山)
Unicode:
U+832AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận