Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
⿱艹扶Nét bút:
一丨丨一丨一一一ノ丶Thương Hiệt: TQQO (廿手手人)
Unicode:
U+8374Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận