Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái: ⿱艹忍
Nét bút: 一丨丨フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: TSIP (廿尸戈心)
Unicode: U+8375
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái: ⿱艹忍
Nét bút: 一丨丨フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: TSIP (廿尸戈心)
Unicode: U+8375
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: rěn ㄖㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ニン (nin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): しのぶ (shinobu)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan2
Âm Nhật (onyomi): ニン (nin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): しのぶ (shinobu)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0