Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ:
thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
⿱艹拉Nét bút:
一丨丨一丨一丶一丶ノ一Thương Hiệt: TQYT (廿手卜廿)
Unicode:
U+83C8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận