Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái: ⿱艹枕
Nét bút: 一丨丨一丨ノ丶丶フノフ
Thương Hiệt: TDLU (廿木中山)
Unicode: U+8419
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái: ⿱艹枕
Nét bút: 一丨丨一丨ノ丶丶フノフ
Thương Hiệt: TDLU (廿木中山)
Unicode: U+8419
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (kunyomi): くたびれる (kutabireru)
Tự hình 1
Bình luận 0