Có 6 kết quả:

chũmchấmchẩmchắmchẳmchỏm
Âm Nôm: chũm, chấm, chẩm, chắm, chẳm, chỏm
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶フノフ
Thương Hiệt: DLBU (木中月山)
Unicode: U+6795
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chẩm
Âm Pinyin: zhěn ㄓㄣˇ, zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): まくら (makura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zam2, zam3

Tự hình 4

Dị thể 1

1/6

chũm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chũm cau, chũm nón; chũm choẹ

chấm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chấm điểm; chấm câu; chấm mút; cơm chấm muối vừng

chẩm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chẩm đầu (cái gối); chẩm cốt (xương gáy)

chắm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chăm chắm

chẳm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngồi chăm chẳm

chỏm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỏm núi