Có 1 kết quả:

hảng
Âm Nôm: hảng
Tổng nét: 12
Bộ: thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ一丨ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: THDA (廿竹木日)
Unicode: U+842B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

hảng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thơm hang hảng