Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
⿱艹冒Nét bút:
一丨丨丨フ一一丨フ一一一Thương Hiệt: TABU (廿日月山)
Unicode:
U+843AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận