Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
thảo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
⿱艹括Nét bút:
一丨丨一丨一ノ一丨丨フ一Thương Hiệt: TQHR (廿手竹口)
Unicode:
U+8440Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận