Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
⿱艹章Nét bút:
一丨丨丶一丶ノ一丨フ一一一丨Thương Hiệt: XTYTJ (重廿卜廿十)
Unicode:
U+8501Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Bình luận