Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
quắcTổng nét: 14
Bộ:
thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
⿱艹國Nét bút:
一丨丨丨フ一丨フ一一フノ丶一Thương Hiệt: TWIM (廿田戈一)
Unicode:
U+852EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận