Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ一一丶ノ一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: TBFS (廿月火尸)
Unicode: U+8542
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sing3

Tự hình 1