Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
⿱艹粲Nét bút:
一丨丨丨一ノフ丶フ丶丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: TYED (廿卜水木)
Unicode:
U+8592Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận