Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: TSIP (廿尸戈心)
Unicode: U+85EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0