Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
thảo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱艹縫Nét bút:
一丨丨フフ丶丶丶丶ノフ丶一一一丨丶フ丶Thương Hiệt: TVFJ (廿女火十)
Unicode:
U+8615Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận