Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丨ノ丶丶ノ一丨一フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: TNLP (廿弓中心)
Unicode: U+861F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1