Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: thảo 艸 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: TBCV (廿月金女)
Unicode: U+8621
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ヨウ (yō), エイ (ei)
Âm Quảng Đông: jing1

Tự hình 1

Dị thể 1